Mục lục bài viết [Ẩn]
1. Khách quan là gì?
– Khái niệm
Khách quan là một khái niệm không bị ảnh hưởng bởi cảm xúc, quan điểm, lợi ích cá nhân hay bất kỳ yếu tố nào khác ngoài các dữ liệu và tôn trọng sự thật. Khách quan cũng có nghĩa là không thiên vị, mà phải dựa trên các chứng cứ và dữ liệu.
Khách quan đòi hỏi sự kỷ luật và kiên trì trong việc giữ cho quan điểm cá nhân và các yếu tố khác không ảnh hưởng đến quá trình đánh giá và ra quyết định. Tính khách quan đòi hỏi thông tin phải được thu thập và xử lý một cách đúng đắn, chính xác để đưa ra kết luận chính xác và đáng tin cậy.
Tính khách quan là một yếu tố quan trọng trong nhiều lĩnh vực như báo chí, khoa học, pháp luật.… Việc áp dụng tính khách quan đòi hỏi một cách suy nghĩ rõ ràng và có chất lượng cao, khả năng phân tích, đánh giá các thông tin và chứng cứ chuẩn xác, giải thích rõ ràng và logic.
– Ví dụ về khách quan
Một số ví dụ để hiểu rõ hơn khách quan là gì:
Ví dụ 1: Một nhà báo viết bài báo về một vụ tai nạn giao thông. Nhà báo này phải thu thập các thông tin từ các nguồn tin cậy, chẳng hạn như cảnh sát địa phương, nhân chứng và báo cáo từ các cơ quan chức năng. Nhà báo phải chọn những thông tin có chứng cứ cụ thể để viết bài báo một cách khách quan, tránh việc có ý kiến riêng.
Ví dụ 2: Một công ty tuyển dụng nhân viên mới, công ty phải xem xét các thông tin về kinh nghiệm làm việc, trình độ chuyên môn, kỹ năng của từng ứng viên để đưa ra quyết định tuyển dụng một cách khách quan và công bằng.
Các ví dụ trên cho thấy, tính khách quan được thể hiện thông qua việc sử dụng các thông tin có chứng cứ cụ thể, tránh việc thiên vị hoặc ảnh hưởng bởi ý kiến riêng của người đánh giá.
2. Những tính chất điển hình của khách quan
Những tính chất của khách quan bao gồm:
- Không thiên vị: Khách quan là một cách tiếp cận đối xử với tất cả các sự vật, hiện tượng và tình huống một cách công bằng, không có sự thiên vị.
- Tôn trọng sự thật: Khách quan là cách tiếp cận tập trung vào sự thật và hiện thực thay vì chỉ dựa trên cảm giác hay suy đoán.
- Sự kiểm chứng: Khách quan dựa trên những bằng chứng và sự kiểm chứng thay vì các giả định không có căn cứ.
- Không bị chi phối: Không bị chi phối bởi những yếu tố cá nhân hay bất kỳ yếu tố nào khác. Chẳng hạn như: ý kiến của người khác, áp lực từ bên ngoài, khác biệt về văn hoá, tôn giáo, tình trạng xã hội…
- Được chấp nhận chung: Khách quan được chấp nhận chung bởi đa số các chuyên gia hoặc cộng đồng trong lĩnh vực đó.
Các tính chất này là quan trọng để đảm bảo sự chính xác và đáng tin cậy của thông tin, quan điểm hoặc kết quả được trình bày.
3. Nguyên tắc khách quan trong một số lĩnh vực
3.1. Nguyên tắc khách quan trong triết học
Nguyên tắc khách quan có vai trò quan trọng trong triết học, đặc biệt trong triết học khoa học và triết học của tri thức.
- Trong triết học khoa học: Những lập luận khoa học cần phải có tính phổ quát và có khả năng kiểm tra được. Các giải thích khoa học cũng cần phải dựa trên các bằng chứng, thay vì chỉ dựa trên giả thiết hay quan điểm cá nhân.
- Trong triết học của tri thức: Đòi hỏi rằng tri thức phải được xây dựng dựa trên các bằng chứng và dữ liệu khách quan. Điều này giúp đảm bảo tính đúng đắn và đáng tin cậy của tri thức, và đặt cơ sở cho sự tiến bộ trong các lĩnh vực triết học và khoa học.
3.2. Nguyên tắc khách quan trong xây dựng pháp luật
Nguyên tắc khách quan trong xây dựng pháp luật nhằm đảm bảo rằng các quy định và quyết định của pháp luật được xây dựng và thực thi một cách công bằng, trung lập, bao gồm:
- Sự độc lập và trung lập: Quy định pháp luật phải được xây dựng dựa trên dữ liệu và bằng chứng khách quan, tránh những yếu tố tâm lý, chính trị hoặc tôn giáo…
- Công bằng: Pháp luật phải được xây dựng công bằng, đảm bảo rằng tất cả mọi người đều được đối xử bình đẳng và không bị phân biệt đối xử.
- Chính xác và minh bạch: Các quy định pháp luật phải được xây dựng và thực thi chính xác, rõ ràng và dễ hiểu. Các quy trình và quy định phải được công bố và minh bạch.
- Độc lập và sự kiểm soát: Các quy định pháp luật phải được xây dựng độc lập, không bị ảnh hưởng bởi sự kiểm soát hay can thiệp từ bất kỳ tổ chức hoặc cá nhân nào.
3.3. Nguyên tắc khách quan trong kế toán
Nguyên tắc khách quan trong kế toán là những nguyên tắc cốt lõi giúp đảm bảo tính chính xác, đáng tin cậy và công bằng của các báo cáo tài chính và thông tin kế toán, bao gồm:
- Tính chính xác: Đây là nguyên tắc quan trọng nhất. Phải đảm bảo tính chính xác và đầy đủ của thông tin kế toán. Các thông tin này phải được chứng minh bằng các tài liệu hợp lệ và có thể được xác minh bằng các phương tiện khác.
- Nguyên tắc độc lập: Nguyên tắc này đòi hỏi các chuyên gia kế toán phải làm việc độc lập và trung thực, không bị ảnh hưởng bởi bất kỳ yếu tố nào.
- Tính bảo mật: Các thông tin kế toán là những thông tin nhạy cảm và cần được bảo mật. Phải đảm bảo tính bảo mật của thông tin kế toán, tránh các rủi ro an ninh mạng và giữ bí mật thông tin.
3.4. Nguyên tắc khách quan trong nghiên cứu khoa học
Các nhà khoa học phải tuân thủ các nguyên tắc khách quan trong quá trình nghiên cứu, bao gồm:
- Nguyên tắc phản biện: Các nhà khoa học phải kiểm tra và chứng minh các giả định và kết luận của họ bằng các chứng cứ và phương pháp khoa học hợp lý.
- Nguyên tắc độc lập: Phải làm việc độc lập và trung thực, không bị ảnh hưởng bởi bất kỳ quan điểm, lợi ích cá nhân hay áp lực nào từ bên ngoài.
4. So sánh khách quan và chủ quan
Khách quan và chủ quan là hai khái niệm trái ngược nhau trong triết học và khoa học, 2 khái niệm này có những điểm tương đồng và khác biệt như sau:
Điểm tương đồng:
- Đều liên quan đến quan điểm và cách tiếp cận của người đánh giá.
- Có ảnh hưởng đến kết quả đánh giá và quan điểm của người đánh giá.
- Có vai trò trong quá trình đánh giá và phân tích thông tin.
Điểm khác biệt:
Khách quan |
Chủ quan |
Đề cập đến một cách tiếp cận, phân tích, đánh giá dựa trên các dữ liệu và thông tin có sẵn. Điều này đảm bảo tính chính xác, đáng tin cậy và công bằng của kết quả. |
Đề cập đến các quan điểm, giả thuyết, cảm nhận hoặc ý kiến cá nhân của người đánh giá. Điều này có thể gây ảnh hưởng đến quá trình đánh giá và dẫn đến kết quả không công bằng hoặc không chính xác. |
Được xem như là một tiêu chuẩn đánh giá được chấp nhận và áp dụng rộng rãi trong khoa học và công việc. |
Thường bị coi là không chính thức hoặc không đáng tin cậy. |
Đánh giá khoa học và khách quan, có thể kiểm chứng được. |
Đánh giá dựa trên cảm nhận, trực giác hoặc ý tưởng cá nhân của người đánh giá. |
Kết luận
Hy vọng những thông tin trên đây sẽ giúp bạn nắm được khái niệm khách quan là gì. Bên cạnh đó giúp bạn hiểu rõ hơn tầm quan trọng của khách quan đối với thực tiễn.